top of page

Thủ tục kiểm toán là gì ? Cách phân loại các thủ tục kiểm toán

Thủ tục kiểm toán là một trong những hoạt động rất cơ bản trong quá trình kiểm toán và xử lý báo cáo tài chính. Hãy tìm hiểu cụ thể trong bài viết dưới đây.


1. Thủ tục kiểm toán là gì?

Tuy có nhiều cách giải thích khác nhau, nhưng định nghĩa chung về thủ tục kiểm toán thường được hiểu như sau: Thủ tục kiểm toán là các công việc cụ thể được kiểm toán viên thực hiện để thu thập một bằng chứng kiểm toán xác định gắn với mục tiêu kiểm toán.


Chuyên trang Reciprocity định nghĩa rằng: "Thủ tục kiểm toán là các quy trình và phương pháp mà kiểm toán viên sử dụng để thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ, thích hợp nhằm đưa ra xét đoán chuyên môn về tính hiệu quả của kiểm soát nội bộ của một tổ chức."

Thủ tục kiểm toán là các công việc cụ thể được kiểm toán viên thực hiện để thu thập một bằng chứng kiểm toán xác định gắn với mục tiêu kiểm toán.
Thủ tục kiểm toán là các công việc cụ thể được kiểm toán viên thực hiện để thu thập một bằng chứng kiểm toán xác định gắn với mục tiêu kiểm toán.

Chuyên trang Accountingtools định nghĩa như sau: "Các thủ tục kiểm toán được kiểm toán viên sử dụng để xác định chất lượng của thông tin tài chính do khách hàng của họ cung cấp, dẫn đến việc đưa ra ý kiến của kiểm toán viên. Các thủ tục chính xác được sử dụng sẽ khác nhau tùy theo khách hàng, tùy thuộc vào bản chất của hoạt động kinh doanh và các xác nhận kiểm toán mà kiểm toán viên muốn chứng minh."


2. Các thủ tục kiểm toán cơ bản

Các thủ tục kiểm toán thường được thực hiện để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin tài chính và báo cáo tài chính của một tổ chức

 Các thủ tục kiểm toán thường được thực hiện để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin tài chính và báo cáo tài chính của một tổ chức
Các thủ tục kiểm toán thường được thực hiện để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin tài chính và báo cáo tài chính của một tổ chức

a. Thủ tục kiểm tra phân loại

Các thủ tục kiểm toán được sử dụng để quyết định xem các giao dịch có được phân loại chính xác trong hồ sơ kế toán hay không. Ví dụ: hồ sơ mua tài sản cố định có thể được xem xét để xem liệu chúng có được phân loại chính xác trong tài khoản tài sản cố định phù hợp hay không.


b. Thủ tục kiểm tra đầy đủ

Các thủ tục kiểm toán có thể kiểm tra xem liệu có bất kỳ giao dịch nào bị thiếu trong hồ sơ kế toán hay không. Ví dụ: bảng sao kê ngân hàng của khách hàng có thể được sử dụng để xem liệu có bất kỳ khoản thanh toán nào cho nhà cung cấp không được ghi vào sổ sách hay không hoặc liệu các khoản thu tiền mặt từ khách hàng có được ghi lại hay không. Một ví dụ khác, có thể đặt câu hỏi với ban quản lý và các bên thứ ba để xem liệu khách hàng có các nghĩa vụ bổ sung chưa được ghi nhận trong báo cáo tài chính hay không.


c.Thủ tục Kiểm tra ngưỡng

Các thủ tục kiểm toán được sử dụng để xác định xem các giao dịch đã được ghi nhận trong kỳ báo cáo chính xác hay chưa. Ví dụ: có thể xem lại nhật ký vận chuyển để xem liệu các chuyến hàng giao cho khách hàng vào ngày cuối cùng của tháng có được ghi lại trong khoảng thời gian chính xác hay không.


d. Thủ tục Kiểm tra sự xuất hiện

Các thủ tục kiểm toán có thể được xây dựng để xác định xem các giao dịch mà khách hàng yêu cầu có thực sự xảy ra hay không. Ví dụ: một quy trình có thể yêu cầu khách hàng hiển thị các hóa đơn cụ thể được liệt kê trên sổ cái bán hàng, cùng với các tài liệu hỗ trợ như đơn đặt hàng của khách hàng và tài liệu vận chuyển.


e. Thủ tục kiểm tra hiện hữu

Các thủ tục kiểm toán được sử dụng để xác định liệu tài sản có tồn tại hay không. Ví dụ, kiểm toán viên có thể quan sát việc kiểm kê hàng tồn kho, để xem liệu hàng tồn kho ghi trong hồ sơ kế toán có thực sự tồn tại hay không.


f. Thủ tục Quyền và Nghĩa vụ

Các thủ tục kiểm toán có thể được tuân theo để xem liệu khách hàng có thực sự sở hữu tất cả tài sản của mình hay không. Ví dụ: có thể thực hiện các yêu cầu để xem liệu hàng tồn kho có thực sự thuộc sở hữu của khách hàng hay không, hay thay vào đó, nó được giữ dưới hình thức ký gửi từ một bên thứ ba.


g. Thủ tục kiểm tra định giá

Các thủ tục kiểm toán được sử dụng để xác định xem việc định giá tài sản và nợ phải trả được ghi trong sổ sách của khách hàng có chính xác hay không. Ví dụ, một quy trình sẽ là kiểm tra dữ liệu định giá thị trường để xem liệu giá trị cuối cùng của chứng khoán có thể bán được có chính xác hay không.


3. Tại sao cần áp dụng thủ tục kiểm toán?


Sự đảm bảo: Các thủ tục kiểm toán cung cấp sự đảm bảo cho các bên liên quan, chẳng hạn như nhà đầu tư, chủ nợ và cơ quan quản lý, rằng báo cáo tài chính của công ty là đáng tin cậy và phản ánh chính xác tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và dòng tiền của công ty. Bản chất độc lập của kiểm toán làm tăng thêm độ tin cậy và độ tin cậy đối với thông tin được trình bày trong báo cáo tài chính.


Tuân thủ: Các thủ tục kiểm toán giúp đảm bảo rằng công ty tuân thủ các luật, quy định và chuẩn mực kế toán có liên quan. Bằng cách kiểm tra hồ sơ tài chính và kiểm soát nội bộ của công ty, kiểm toán viên có thể xác định bất kỳ vấn đề không tuân thủ nào và đề xuất các hành động khắc phục.


Quản lý rủi ro: Các thủ tục kiểm toán giúp xác định và đánh giá các rủi ro có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính và danh tiếng của công ty. Bằng cách đánh giá kiểm soát nội bộ, đánh giá rủi ro gian lận và thực hiện các thử nghiệm dựa trên rủi ro, kiểm toán viên có thể xác định các lĩnh vực mà công ty dễ bị gian lận, sai sót hoặc kém hiệu quả. Điều này cho phép ban quản lý thực hiện các chiến lược và kiểm soát quản lý rủi ro phù hợp.


Phát hiện sai sót và gian lận: Các thủ tục kiểm toán nhằm phát hiện các sai sót trọng yếu, sai sót hoặc hoạt động gian lận trong báo cáo tài chính. Thông qua các thủ tục phân tích, thử nghiệm cơ bản và các kỹ thuật kiểm toán khác, kiểm toán viên kiểm tra tính chính xác và đầy đủ của thông tin tài chính, đưa ra đánh giá độc lập về báo cáo tài chính của công ty.


Cải thiện kiểm soát nội bộ: Các thủ tục kiểm toán cung cấp những hiểu biết có giá trị về hiệu quả của kiểm soát nội bộ của công ty. Bằng cách xem xét các quy trình kiểm soát, xác định điểm yếu và đưa ra khuyến nghị cải tiến, kiểm toán viên giúp các công ty tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ, giảm rủi ro sai sót và gian lận, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động.


Niềm tin và sự tin tưởng của các bên liên quan: Tiến hành kiểm toán thường xuyên và thực hiện các thủ tục kiểm toán thích hợp giúp tăng cường sự tin tưởng và tin tưởng của các bên liên quan vào báo cáo tài chính của công ty. Các nhà đầu tư, người cho vay và các bên liên quan khác có nhiều khả năng tin tưởng và đưa ra quyết định sáng suốt hơn dựa trên báo cáo tài chính đã được kiểm toán.


Nhìn chung, các thủ tục kiểm toán đóng một vai trò quan trọng trong việc đưa ra các đánh giá độc lập và khách quan về báo cáo tài chính của công ty, đảm bảo tuân thủ, quản lý rủi ro và duy trì niềm tin của các bên liên quan.


4. Một số hạn chế của thủ tục kiểm toán

Mặc dù kiểm toán viên đã áp dụng một số thủ tục kiểm toán nhưng họ không thể kết luận liệu báo cáo tài chính được lập có phản ánh trung thực và chính xác hay không. Kiểm toán viên đưa ra ý kiến luôn chịu những hạn chế vốn có của cuộc kiểm toán, được mô tả như sau:


Lỗi do con người: Mặc dù đã kiểm tra ở mức độ kỹ lưỡng, vẫn có khả năng bày tỏ quan điểm không thỏa đáng do lỗi và thiếu sót của con người. Vì luôn có một người có mặt đằng sau bất kỳ cỗ máy nào.

Thiếu hướng dẫn rõ ràng trong kế toán: Các tiêu chuẩn kiểm toán quy định một loạt các bước phải tuân theo khi tiến hành kiểm toán, nhưng một số tình huống vẫn chưa được xác định. Điều trị cần giả định trong những trường hợp này.


Sự tồn tại của gian lận quản lý: Có thể có khả năng gian lận được thực hiện ở cấp quản lý cấp cao hoặc bằng cách cộng tác với một nhóm nhân viên. Vì kiểm toán viên đưa ra ý kiến dựa trên dữ liệu được đối tượng được kiểm toán chia sẻ nên đối tượng được kiểm toán có thể không phát hiện ra hành vi gian lận đó.


Xét đoán: Khi lập báo cáo tài chính, có những tình huống mà ban giám đốc cần đưa ra xét đoán có thể khác nhau giữa các trường hợp. Với sự thay đổi này trong các phán đoán, kiểm toán viên có thể không mô tả chính xác vị trí của doanh nghiệp đó.


Mặc dù kiểm toán viên đã áp dụng một số thủ tục kiểm toán nhưng họ không thể kết luận liệu báo cáo tài chính được lập có phản ánh trung thực và chính xác hay không
Mặc dù kiểm toán viên đã áp dụng một số thủ tục kiểm toán nhưng họ không thể kết luận liệu báo cáo tài chính được lập có phản ánh trung thực và chính xác hay không

Thủ tục kiểm toán là các công việc cụ thể được kiểm toán viên thực hiện để thu thập một bằng chứng kiểm toán xác định gắn với mục tiêu kiểm toán.


Tại sao RSM Việt Nam là sự lựa chọn đúng đắn cho doanh nghiệp niêm yết?


Những áp lực và thách thức liên quan đến việc quản lý các công ty niêm yết hiện nay ngày càng lớn. Bảo vệ lợi ích của cổ đông, đối mặt với sự thay đổi thường xuyên về luật chứng khoán, cạnh tranh trên thị trường toàn cầu và bảo vệ danh tiếng cho khách hàng của mình chỉ là một số trong vô vàn thách thức mà Ban giám đốc phải đối mặt.


RSM Việt Nam - Dịch vụ kiểm toán uy tín tại Hà Nội
RSM Việt Nam - Dịch vụ kiểm toán uy tín tại Hà Nội

RSM Việt Nam Văn phòng Hà Nội

Tầng 25 Tháp A, tòa nhà Discovery Complex, số 302 Cầu Giấy, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội

T: 024 3795 5353 |

E: contact_hn@rsm.com.vn |

Hotline: 0988 139 090.

33 lượt xem

Bài đăng liên quan

Xem tất cả

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN TỪ RSM VIỆT NAM

Bạn mong muốn nhận được tư vấn của đội ngũ chuyên gia RSM Việt Nam, vui lòng gửi câu hỏi tại đây

Gửi thông tin đăng ký thành công. RSM sẽ liên hệ tư vấn cho bạn!

bottom of page